trau dồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trau dồi+ verb
- to improve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trau dồi"
- Những từ có chứa "trau dồi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cultivate elaborate perfect store overlabour elaborateness elaborately hifalutin inelaborate incondite more...
Lượt xem: 516